Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 11/2

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 11/2

19:31 - 11/02/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 10/2/2022.

Trồng loài cây được coi là "thần dược" kháng ung thư, nông dân một xã ở Tây Ninh không lo ế hàng
Giá cà phê ngày 9/4: Trong nước lập đỉnh mới, chạm mốc 105.000 đồng/kg, toàn cầu ráo riết săn mua cà phê
Kỹ thuật trồng cây thanh long ruột đỏ cho năng suất cao
Tự trồng hành lá ngay tại nhà vô cùng đơn giản
Trồng ớt đơn giản từ hạt giống

Bảng giá nông sản hôm nay 11/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2756

2790

2741

2786

2756

May'22

2800

2838

2792

2833

2801

Jul'22

2821

2855

2811

2851

2819

Sep'22

2811

2844

2801

2841

2810

Dec'22

2788

2817

2780

2815

2788

Mar'23

2759

2786

2753

2785

2759

May'23

2747

2765

2731

2764

2737

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

259,10

260,45

253,65

255,20

258,35

May'22

259,00

260,45

253,85

255,25

258,45

Jul'22

257,10

258,80

252,20

253,60

257,00

Sep'22

255,70

256,90

250,65

251,95

255,35

Dec'22

252,50

253,35

247,85

249,00

252,50

Mar'23

250,00

250,00

245,70

246,10

249,65

May'23

244,15

244,65

243,10

243,40

247,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

126,45

127,26

125,50

125,66

126,43

May'22

123,80

124,49

122,74

123,20

123,80

Jul'22

121,16

121,81

120,12

120,51

121,16

Oct'22

111,21

111,60

109,75

109,75

108,45

Dec'22

105,41

106,36

104,77

105,27

105,61

Mar'23

102,22

103,20

101,97

102,24

102,76

May'23

99,56

99,67

98,98

98,98

99,56

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1249,90

1249,90

1249,90

1249,90

1204,90

May'22

1190,70

1190,70

1190,70

1190,70

1145,70

Jul'22

1121,70

1140,00

1104,80

1111,00

1095,00

Sep'22

1038,70

1048,10

1017,40

1025,70

1015,60

Nov'22

1019,50

1022,30

1019,50

1022,30

1000,00

Jan'23

-

1022,30

1022,30

1022,30

1000,00

Mar'23

-

1016,30

1016,30

1016,30

994,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,48

18,54

18,22

18,30

18,48

May'22

18,00

18,08

17,80

17,89

17,98

Jul'22

17,84

17,91

17,72

17,78

17,80

Oct'22

17,90

17,98

17,82

17,90

17,88

Mar'23

18,20

18,27

18,13

18,22

18,18

May'23

17,50

17,56

17,44

17,54

17,48

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6410/8

6430/8

6394/8

6396/8

6416/8

May'22

6394/8

6412/8

6382/8

6390/8

6404/8

Jul'22

6342/8

6356/8

6324/8

6332/8

6350/8

Sep'22

5964/8

5972/8

5950/8

5952/8

5970/8

Dec'22

5830/8

5834/8

5824/8

5824/8

5846/8

Mar'23

5900/8

5902/8

5892/8

5892/8

5916/8

May'23

5924/8

5924/8

5924/8

5924/8

5950/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

452,4

456,2

452,4

454,4

454,0

May'22

451,0

454,1

451,0

452,3

451,8

Jul'22

449,9

452,2

449,8

451,1

450,6

Aug'22

439,2

439,2

439,1

439,1

440,8

Sep'22

433,1

446,3

426,6

427,4

432,9

Oct'22

418,1

432,4

415,6

416,2

418,1

Dec'22

416,1

416,9

415,2

415,2

416,7

Jan'23

411,8

413,1

411,6

411,6

412,7

Mar'23

399,5

402,0

399,5

400,4

400,4

May'23

394,9

395,0

394,9

395,0

393,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

64,40

64,67

64,26

64,30

64,51

May'22

64,40

64,68

64,27

64,31

64,50

Jul'22

63,94

64,09

63,88

63,88

64,08

Aug'22

63,06

63,06

62,92

63,01

63,12

Sep'22

61,94

62,00

61,94

62,00

61,98

Oct'22

61,04

61,93

60,95

61,22

61,21

Dec'22

60,68

60,71

60,59

60,67

60,94

Jan'23

61,37

61,37

60,48

60,70

60,75

Mar'23

60,10

60,26

59,99

60,24

60,47

May'23

59,86

59,89

59,86

59,89

60,23

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

15730/8

15846/8

15714/8

15752/8

15742/8

May'22

15752/8

15866/8

15740/8

15776/8

15764/8

Jul'22

15700/8

15814/8

15690/8

15730/8

15712/8

Aug'22

15400/8

15430/8

15400/8

15416/8

15402/8

Sep'22

14700/8

14722/8

14700/8

14706/8

14706/8

Nov'22

14280/8

14370/8

14276/8

14306/8

14320/8

Jan'23

14250/8

14332/8

14234/8

14270/8

14282/8

Mar'23

13966/8

14042/8

13966/8

13986/8

13996/8

May'23

13892/8

13894/8

13892/8

13894/8

13964/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

 

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7702/8

7706/8

7666/8

7674/8

7714/8

May'22

7782/8

7782/8

7744/8

7746/8

7786/8

Jul'22

7746/8

7746/8

7712/8

7714/8

7750/8

Sep'22

7726/8

7726/8

7724/8

7724/8

7760/8

Dec'22

7766/8

7770/8

7764/8

7764/8

7796/8

Mar'23

7996/8

8080/8

7796/8

7836/8

7960/8

May'23

7944/8

8002/8

7714/8

7790/8

7906/8

 

Nguồn: Internet